Có 2 kết quả:

扒窃 pá qiè ㄆㄚˊ ㄑㄧㄝˋ扒竊 pá qiè ㄆㄚˊ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal
(2) to pick pockets
(3) to frisk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal
(2) to pick pockets
(3) to frisk

Bình luận 0